Quy cách: Gói 1 kg
Thành Phần: Nts: 40%; Axit Humic: 3,5%; độ ẩm: 5%; pHH2O: 7.
Đặc Tính Và Tác Dụng:
Hướng Dẫn Sử Dụng:
Cây Trồng | Liều Lượng & Cách Dùng |
Lúa, Bắp (Ngô), Mía | 1-2 kg/1000 m2, bón vào giai đoạn: 5 - 10 NSS, 18 - 25 NSS, 38 - 45 NSS. |
Rau ăn trái: Chanh dây, Dưa hấu, Cà Chua, Ớt, Dưa Leo, Khổ Qua, Bầu, Bí... Rau ăn lá: Bắp Cải, Xà Lách, Rau Thơm... Cây lấy củ: Khoai Tây, Khoai Mỡ, Củ Cải, Cà Rốt... Đậu các loại: Đậu phộng, Đậu xanh... | 1-2 kg/1000 m2, bón lót hoặc bón sau khi gieo trồng 10 ngày, bón định kỳ 10-15 ngày/lần. |
Cây ăn trái: Sầu Riêng, Xoài, Chôm Chôm, Nhãn, Vải Thiều, Mận, Thanh Long, Nho, Vú Sữa, Mãng Cầu,.... | 5-10 kg/1000m2, dùng bón sau khi thu hoạch và sau khi đậu trái. |
Cây công nghiệp: Chè, Cà Phê, Ca Cao, Điều, Tiêu ... | 50 - 100 kg/ha, dùng bón sau khi thu hoạch và sau khi đậu trái. |
Cảnh báo an toàn:
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tường
Hài lòng
Tường
ok
Tường
ok